Có 2 kết quả:
作人 zuò rén ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ • 做人 zuò rén ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conduct oneself
(2) same as 做人
(2) same as 做人
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conduct oneself
(2) to behave with integrity
(2) to behave with integrity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0