Có 2 kết quả:

作人 zuò rén ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ做人 zuò rén ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ

1/2

zuò rén ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to conduct oneself
(2) same as 做人

zuò rén ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to conduct oneself
(2) to behave with integrity